Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日蓮宗 にちれんしゅう
Nichiren school of Buddhism
日蓮 にちれん
Nhật liên
正宗 まさむね
lưỡi thanh gươm bởi masamune
日勤 にっきん
việc đi làm hàng ngày; ca làm việc ban ngày
勤行 ごんぎょう
sự hành lễ tôn giáo (đọc kinh phật...)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
出勤日 しゅっきんび
ngày đi làm, ngày làm việc
正行 しょうぎょう
thực hành đúng như một pháp tu của đạo phật