Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 勧修寺
勧 すすむ
giới thiệu; khuyên; động viên; đề xuất (rượu nho)
勧進 かんじん
sự hướng thiện (phật giáo).
勧賞 かんしょう
việc khen thưởng; khen thưởng.
勧化 かんげ
sự đi quyên góp để xây dựng, sửa chữa chùa chiền; sự khuyến hoá; sự thuyết giáo trong đạo Phật
勧農 かんのう すすむのう
sự khuyến nông
勧工 かんこう すすむこう
sự khuyến khích công nghiệp
勧降 かんこう
gọi để dâng nộp
勧業 かんぎょう
nghành công nghiệp (được khuyến khích)