Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 包立身
立身 りっしん
sự lập thân; sự thành công; sự nổi tiếng
身卸包丁 みおろしほうちょう
dao được sử dụng chủ yếu cho các món cá
刺身包丁 さしみぼうちょう さしみほうちょう
con dao lạng mỏng cá
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
立身出世 りっしんしゅっせ
thành công trong cuộc sống
立身栄達 りっしんえいたつ
thành công trong công việc; thăng tiến trong cuộc sống; thành đạt; có địa vị xã hội
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.