Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
河港 かこう
cảnh sông; bến sông, bến đò
空包 くうほう
đạn không nạp chì
空港 くうこう
sân bay; không cảng; phi trường
河口港 かこうこう かわくちこう
cảng tại cửa sông
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
河巨頭 かわごんどう カワゴンドウ
cá nược, cá heo Irrawaddy
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ひがしインド 東インド
đông Ấn