化学剤
かがくざい「HÓA HỌC TỄ」
☆ Danh từ
Nhân tố hóa học

化学剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 化学剤
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
化学不妊剤 かがくふにんざい
thuốc gây vô sinh
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.