Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
化学蒸着 かがくじょうちゃく
lắng đọng hơi hóa học
吸着 きゅうちゃく
sự hấp thụ; sự bám; sự dính
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
吸着音 きゅうちゃくおん
phụ âm nhấp
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.