歯科実験室
しかじっけんしつ
☆ Danh từ
Phòng thí nghiệm nha khoa

歯科実験室 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歯科実験室
実験室 じっけんしつ
phòng thực nghiệm.
室内実験 しつないじっけん
thí nghiệm trong phòng
核実験室 かくじっけんしつ
phòng thí nghiệm hạt nhân
科学実験 かがくじっけん
thí nghiệm khoa học
実験科学 じっけんかがく
khoa học thực nghiệm
歯科診療室 しかしんりょーしつ
phòng khám chữa răng
化学実験室 かがくじっけんしつ
phòng thí nghiệm hóa học
実験室内感染 じっけんしつないかんせん
phòng thí nghiệm về nhiễm trùng