Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 化学新書
新書 しんしょ
(quyển) sách mới; 17 x 11 (quyển) sách cm paperbook
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
新刊書 しんかんしょ
(quyển) sách mới; sự công bố mới
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.