Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
化学的テロリズム
かがくてきテロリズム
khủng bố hóa học
テロリズム テロリズム
khủng bố; chủ nghĩa khủng bố.
化学的 かがくてき
hoá học
化学的消化 かがくてきしょうか
sự tiêu hóa hóa học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
Đăng nhập để xem giải thích