学科試験
がっかしけん「HỌC KHOA THÍ NGHIỆM」
☆ Danh từ
Những kỳ thi trong những đề tài hàn lâm

学科試験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学科試験
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
試験科目 しけんかもく
những đề tài cho ((của)) kỳ thi; đề tài sát hạch
入学試験 にゅうがくしけん
kỳ thi trước khi nhập học; kỳ thi tuyển sinh.
化学試験 かがくしけん
thí nghiệm hóa học
科学実験 かがくじっけん
thí nghiệm khoa học