Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
化石人類 かせきじんるい
người hóa thạch
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
魚類 ぎょるい
loài cá; họ cá
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
化石類人猿 かせきるいじんえん
vật hóa thạch vượn người
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê