Các từ liên quan tới 化身 (渡辺淳一)
身辺 しんぺん
xung quanh mình
一辺 いっぺん いちへん
một cạnh ((của) một hình tam giác)
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
化身 けしん
sự hiện thân (phật); sự đóng vai; sự hiện thân
一渡 いちわたる
ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt
一身 いっしん いちみ
partisans; tốp; những người âm mưu
旧渡辺派 きゅうわたなべは
Phái Watanabe cũ
周辺化 しゅうへんか
ngoại vi hóa, tách biệt khỏi một ngành nghề hay lĩnh vực hoặc xã hội