Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北の打ち師達
打ち物師 うちぶつし
thợ rèn
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
打物師 うちものし
swordsmith
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
打ちのめす うちのめす ぶちのめす
đập xuống; đánh đấm nhừ tử; đập nát tan