Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北の旅人
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
旅人 たびびと りょじん たびにん
người du lịch.
旅人の木 たびびとのき タビビトノキ
cây chuối rẻ quạt
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
旅人算 たびびとさん
dạng bài toán dựa trên vận tốc, thời gian, khoảng cách giữa 2 đối tượng
旅商人 たびしょうにん たびあきんど
người bán rong
旅人木 りょじんぼく
traveller's tree (Ravenala madagascariensis), traveller's palm
旅芸人 たびげいにん
người biểu diễn lưu động