Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北井波治目
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
井目 せいもく
chín người đứng đầu chỉ trong một trò chơi (của) đi
マス目 マス目
chỗ trống
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
相碁井目 あいごせいもく
In every game or play, differences in skill between individuals can be substantial
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ