Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北京国家体育場
体育家 たいいくか
lực sĩ, vận động viên (điền kinh, thể dục thể thao)
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
国家体制 こっかたいせい
polity quốc gia
北京 ペキン ぺきん
Bắc Kinh
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)