Các từ liên quan tới 北京政変 (1976年)
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
北京 ペキン ぺきん
Bắc Kinh
政変 せいへん
cuộc chính biến; thay đổi về chính trị.
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
北京ダック ペキンダック
vịt quay Bắc Kinh
北京語 ペキンご ぺきんご
tiếng trung hoa quan lại
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên