Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
元 もと げん
yếu tố
北北西 きたほくせい
phía bắc tây bắc
北北東 ほくほくとう
đông bắc bắc
元カノ、元カレ もとかの、もとかれ
Bạn gái cũ , bạn trai cũ