Các từ liên quan tới 北前船主の館・右近家
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
北前船 きたまえぶね
tàu Kitamaebune (tàu chở hàng trên biển ở Nhật Bản từ thời Edo đến thời đại Meiji)
右近の橘 うこんのたちばな
tachibana tree west of the southern stairs of the Hall for State Ceremonies (in Heian Palace)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
家の前 いえのまえ
trước nhà.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
館主 かんしゅ
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.