Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
神宮 じんぐう
miếu thờ; điện thờ của đạo Shinto
本宮 ほんぐう もとみや
main shrine
神社 じんじゃ
đền
北口 きたぐち
lối vào phía bắc; cổng phía bắc; cổng bắc
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
本社 ほんしゃ ほんじゃ
trụ sở điều hành chính; văn phòng điều hành; trụ sở chính.
子宮口 しきゅうこう
os uteri, cervical os, orifice of the uterus