Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北向敏幸
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
北向き きたむき
hướng sang phía bắc; hướng bắc
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.
敏速 びんそく
sự tinh nhanh tháo vát; sự lanh lợi
明敏 めいびん
trí tuệ; sự nhận thức rõ