Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
東北大 とうほくだい
trường đại học touhoku
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
空港 くうこう
sân bay; không cảng; phi trường
東北東 とうほくとう
Đông Bắc Đông
北北東 ほくほくとう
đông bắc bắc
東北 とうほく ひがしきた
Đông Bắc; vùng sáu tỉnh phía Bắc đảo Honshu
北東 ほくとう きたひがし
đông bắc
東北関東大震災 とうほくかんとうだいしんさい
trận thảm hoạ lớn tại phía đông bắc của vùng kanto nhật bản (cướp đi sinh mạng hàng chục ngàn người, nó xảy ra do dư chấn của một trận động đất mạnh sau đó hình thành nên sóng thần)