Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北御門二郎
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
北門 きたもん ほくもん
Cổng bắc.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
御門 みかど
thiên hoàng
御成門 おなりもん
gate for important persons, gate of honor
二王門 におうもん
Cổng vào chùa có đặt tượng 2 vua ở 2 bên.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
御門違い おかどちがい みかどちがい
sủa lên trên cái cây sai