Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北斗星君
北斗星 ほくとせい
sao bắc đẩu.
北斗七星 ほくとしちせい
bảy ngôi sao ở phía bắc; Đại Hùng Tinh; chòm Đại Hùng Tinh.
星斗 せいと ほしと
dán sao
北斗 ほくと
nhóm sao bắc đẩu
冬北斗 ふゆほくと
Big Dipper seen on a winter night
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
斗掻き星 とかきぼし けいしゅく
Chinese "Legs" constellation (one of the 28 mansions)
南斗六星 なんとろくせい
Nam Đẩu Lục Tinh; sáu ngôi sao của chòm sao Nam Đẩu