Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北条五代記
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
五代 ごだい
Ngũ đại Thập quốc (trong lịch sử Trung Quốc)
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
一代記 いちだいき
tiểu sử; lý lịch
年代記 ねんだいき
Biên niên; sử biên niên; biên niên học
北京条約 ペキンじょうやく
Hiệp ước Bắc Kinh (1860)