Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北条綱高
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
条鰭綱 じょうきこう
Actinopterygii (class of the ray-finned fishes comprising nearly 95% of the 25,000 species of fish)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
北京条約 ペキンじょうやく
Hiệp ước Bắc Kinh (1860)
多節条虫亜綱 たせつじょうちゅうあこう
sán dây