Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
条鰭綱 じょうきこう
lớp Cá vây tia
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
北京条約 ペキンじょうやく
Hiệp ước Bắc Kinh (1860)
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
多節条虫亜綱 たせつじょうちゅうあこう
sán dây