Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
北欧神話 ほくおうしんわ
thần thoại tiếng na-uy
固有名詞 こゆうめいし
danh từ riêng
固有名 こゆうめい
Tên riêng
一般名詞 いっぱんめいし
danh từ chung
北欧 ほくおう
Bắc Âu; vùng đất phía Bắc Châu Âu
固有の こゆうの
riêng tư.
名詞 めいし なことば
danh từ
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua