Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
里子 さとご
con nuôi.
母子 ぼし
mẹ con; mẫu tử.
母子共 ぼしども
cả mẹ lẫn trẻ em
母子寮 ぼしりょう
về(ở) nhà cho những mẹ và trẻ con
母と子 ははとこ
mẫu tử.
頼母子 たのもし
chơi hụi (họ, biêu, phường)
母子草 ははこぐさ ハハコグサ
rau khúc tẻ