Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
河谷 かこく
Thung lũng sông
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
河北 かわきた
phía bắc (của) dòng sông (vàng)
谷川 たにがわ たにかわ
con suối nhỏ
河川 かせん
sông ngòi
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
河内 はのい ハノイ かわち
tên một vùng đất nằm ở phía đông nam osaka