Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
工作員 こうさくいん
Thợ thủ công; công nhân nghề thủ công.
妨害工作員 ぼうがいこうさくいん
saboteur
特殊工作員 とくしゅこうさくいん
nhân viên tình báo hoạt động bí mật; đặc vụ; mật thám
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
工員 こういん
công nhân
特派員 とくはいん
đặc phái viên; phóng viên
工作 こうさく
nghề thủ công; môn thủ công
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp