Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北浦実千枝
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
枝 えだ し
cành cây
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
千千に ちじに
trong những mảnh
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
千 せん ち
con số một nghìn; rất nhiều