Các từ liên quan tới 北海道出版企画センター
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
企画 きかく
qui hoạch
版画 はんが
tranh khắc gỗ.
北海道犬 ほっかいどうけん ほっかいどういぬ
Hokkaido dog, dog breed native to Hokkaido
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
企画課 きかくか
phòng kế hoạch (ở công ty)
企画者 きかくしゃ
người lên kế hoạch, người phụ trách lập kế hoạch