Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北畠顕家上奏文
上奏文 じょうそうぶん
báo cáo tới nhà vua
上奏 じょうそう
thượng tấu; báo cáo lên vua
奏上 そうじょう
Việc báo cáo với Hoàng đế
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
演奏家 えんそうか
người biểu diễn nhạc cụ, nghệ sĩ biểu diễn nhạc cụ
北家 ペーチャ
nhà phía Bắc
畠 はたけ
cày lĩnh vực (trồng trọt); nhà bếp làm vườn; đồn điền