Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
急行電車 きゅうこうでんしゃ
xe lửa tốc hành.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
神鉄 しんてつ
Kobe Dentetsu (Kobe area railway system)
急行 きゅうこう
tốc hành.
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
電鉄 でんてつ
đường xe điện
北行 ほっこう きたこう
về hướng bắc, theo hướng bắc