Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
緯度(緯線) いど(いせん)
độ vĩ
北緯 ほくい
bắc vĩ tuyến
緯度 いど
vĩ độ
緯線 いせん
đường song song
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
高緯度 こういど
vĩ độ cao.
中緯度 ちゅういど
vĩ độ trung
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc