Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北美濃地震
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
美濃紙 みのがみ
giấy Mino (một loại giấy của Nhật Bản được tạo ra ở tỉnh Gifu, Nhật Bản)
のうグレー 濃グレー
Màu xám tối.
地震地帯 じしんちたい
phần địa chấn (khu vực, vành đai)
地震モーメント じしんモーメント
mô men địa chấn (là đại lượng được các nhà địa chất học động đất sử dụng để ước lượng độ lớn của động đất)
小地震 しょうじしん
trận động đất nhỏ
地震学 じしんがく
địa chấn học