Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古墳 こふん
mộ cổ
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
北大 ほくだい
trường đại học hokkaido
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê