Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
六花 りっか ろっか
tuyết rơi
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花見 はなみ
ngắm hoa anh đào nở; hội ngắm hoa; hội xem hoa.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
花見酒 はなみざけ
uống rượu ngắm hoa
お花見 おはなみ
ngắm hoa anh đào; xem hoa nở