Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北越急行
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
急行 きゅうこう
tốc hành.
北行 ほっこう きたこう
về hướng bắc, theo hướng bắc
急行券 きゅうこうけん
vé xe lửa tốc hành
急行便 きゅうこうびん
biểu thị thư từ
オリエント急行 オリエントきゅうこう
Orient express: tên gọi tuyến xe lửa tốc hành