Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三角洲 さんかくしゅう
châu thổ (delta)
北辰 ほくしん
sao Bắc đẩu; sao bắc cực
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
三角 さんかく
tam giác; hình tam giác
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
辰 たつ
Thìn - chi thứ năm trong mười hai con giáp (con Rồng, chòm sao Thiên Long)
三角部 さんかくぶ
khu vực tam giác