Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北辰心要流
北辰 ほくしん
sao Bắc đẩu, sao bắc cực
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
辰 たつ
Thìn - chi thứ năm trong mười hai con giáp (con Rồng, chòm sao Thiên Long)
肝心要 かんじんかなめ かん じんかなめ
đặt biệt quan trọng
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng