Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北進駅
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
北進 ほくしん
sự tiến theo hướng bắc
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
北北西 きたほくせい
phía bắc tây bắc
北北東 ほくほくとう
đông bắc bắc