Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
南北 なんぼく
Bắc Nam.
神社 じんじゃ
đền
野天 のてん
ngoài trời.
北天 ほくてん きたたかし
bầu trời phía bắc; bầu trời ở các nước phương bắc