Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北鉄加賀バス
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
加賀紋 かがもん
coloured family crest (popular amongst people from Kaga)
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép