Các từ liên quan tới 北長門海岸国定公園
国定公園 こくていこうえん
công viên quốc gia
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
海中公園 かいちゅうこうえん
công viên dưới biển, công viên trong lòng biển
海浜公園 かいひんこうえん
công viên cạnh biển
国立公園 こくりつこうえん
vườn quốc gia
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
北岸 ほくがん
bờ biển phía Bắc; bờ phía Bắc