Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
防波堤 ぼうはてい
đê ngăn sóng; đê chắn sóng
堤防 ていぼう
đê điều
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
防潮堤 ぼうちょうてい ぼう ちょうてい
đê ngăn nước biển, đê ngăn thủy triều cao
ドーム状 ドームじょう
hình mái vòm
ドーム
tòa nhà mái tròn
堤防を築く ていぼうをきずく
xây dựng đê
エアドーム エア・ドーム
air dome