区政
くせい「KHU CHÁNH」
☆ Danh từ
Ward management, ward administration

区政 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 区政
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
行政区 ぎょうせいく
khu hành chính
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
区の財政 くのざいせい
những tài chính trông nom
行政区画 ぎょうせいくかく
khu hành chính
特別行政区 とくべつぎょうせいく
đặc khu hành chính.
政 まつりごと せい
sự thống trị; sự cai trị; chính quyền