Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
区画整理 くかくせいり
quy hoạch thành phố
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
論理 ろんり
luân lý
理論 りろん
lý luận; thuyết
区画 くかく
khu vực; phạm vi; vùng đất; khu đất
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
倫理理論 りんりりろん
luân lý học