区画する
くかく「KHU HỌA」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Quy hoạch đất đai; phân chia ranh giới
〜を
杭
で
区画
する
Phân chia ranh giới bằng cọc .

Bảng chia động từ của 区画する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 区画する/くかくする |
Quá khứ (た) | 区画した |
Phủ định (未然) | 区画しない |
Lịch sự (丁寧) | 区画します |
te (て) | 区画して |
Khả năng (可能) | 区画できる |
Thụ động (受身) | 区画される |
Sai khiến (使役) | 区画させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 区画すられる |
Điều kiện (条件) | 区画すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 区画しろ |
Ý chí (意向) | 区画しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 区画するな |