区費
くひ「KHU PHÍ」
☆ Danh từ
Những chi phí trông nom

区費 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 区費
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
費 ひ
phí
未払費用 みはらいひよう 未払費用
.+ Thương mục trong tài khoản của một công ty được ghi như một khoản nợ của các dịch vụ đã sử dụng nhưng chưa được thanh toán.
賄費 わいひ
tiền ăn hỗ trợ
浮費 ふひ
xài tiền phung phí
剰費 じょうひ あまひ
những chi phí không cần thiết
食費 しょくひ
tiền cơm tháng; tiền ăn.